Có 2 kết quả:

换班 huàn bān ㄏㄨㄢˋ ㄅㄢ換班 huàn bān ㄏㄨㄢˋ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to change shift
(2) the next work shift
(3) to relieve (a workman on the previous shift)
(4) to take over the job

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to change shift
(2) the next work shift
(3) to relieve (a workman on the previous shift)
(4) to take over the job

Bình luận 0